Việt
như cao su
giống cao su
Đức
gummiartig
Dehnbare Stoffe wie etwa Gummi sind hingegen auch relativ zäh.
Vật liệu có thể giãn nở như cao su lại tương đối dai.
Các thành phần trộn như cao su, muội than, chất độn có màu
Zudem kannesähnlich wie Kautschukauf Walzwerkendurch Kalandrieren, sowie Extrudieren verarbeitet werden.
Ngoàira, tương tự như cao su, có thể chế biến bằngphương pháp cán láng hoặc ép đùn.
Nach dem Abkühlen wird es formstabil, abriebfest und gummiartig.
Sau khi làm nguội, gelatin trở nên bền chắc, khó mài mòn và dẻo dai như cao su.
Fluorkautschuk, z. B. Moosgummi
Cao su tổng hợp có fluor như cao su xốp
gummiartig /(Adj.)/
như cao su; giống cao su;