Việt
được dán bằng hồ
dính
láp nháp
nhơm nhóp
nhóp nháp
dinh dính.
dinh dính
nhơm nhdp
hay quấy rầy
hay làm phiền
hay quấy nhiễu
hay ám.
Đức
kleisterig
klebrig
kleisterig /a/
1. được dán bằng hồ; 2. dính, láp nháp, nhơm nhóp, nhóp nháp, dinh dính.
klebrig /a/
1. dính, dinh dính, láp nháp, nhơm nhdp, nhóp nháp; 2. hay quấy rầy, hay làm phiền, hay quấy nhiễu, hay ám.