Việt
hay quấy rầy
hay làm phiền
hay quấy nhiễu
hay ám
rất to
oang oang
sang sảng
hay ám.
dính
dinh dính
láp nháp
nhơm nhdp
nhóp nháp
Đức
Klebemittel
überlaut
klebrig
überlaut /a/
1. rất to, oang oang, sang sảng; 2. hay quấy rầy, hay làm phiền, hay quấy nhiễu, hay ám.
klebrig /a/
1. dính, dinh dính, láp nháp, nhơm nhdp, nhóp nháp; 2. hay quấy rầy, hay làm phiền, hay quấy nhiễu, hay ám.
Klebemittel /kleb.rig (Adj.)/
(abwertend) hay quấy rầy; hay làm phiền; hay quấy nhiễu; hay ám;