Việt
oang oang
rất to
sang sảng
mạnh mẽ
ngân vang
vang
âm vang
to
hay quấy rầy
hay làm phiền
hay quấy nhiễu
hay ám.
oăng oẳng
Anh
to speak very loudly and disturbingly
Đức
stimm
uberlaut
schallend
überlaut
schallend /a/
ngân vang, vang, âm vang, to, oang oang, sang sảng; schallend es Gelächter tiéng cưòi sanh sáng; schallend e Ohrfeige cái tát ù tai.
überlaut /a/
1. rất to, oang oang, sang sảng; 2. hay quấy rầy, hay làm phiền, hay quấy nhiễu, hay ám.
stimm /ge.wal.tig (Adj.)/
(giọng nói) oang oang; mạnh mẽ;
uberlaut /(Adj.)/
rất to; oang oang; sang sảng;
(chó) bellen vi, kläffen vi oắt, oắt con Wildfang m, Schelm m,