Việt
ngân vang
vang
âm vang
to
oang oang
sang sảng
Đức
schallend
schallend /a/
ngân vang, vang, âm vang, to, oang oang, sang sảng; schallend es Gelächter tiéng cưòi sanh sáng; schallend e Ohrfeige cái tát ù tai.