Việt
hay quấy rầy
hay làm phiền
hay ám
hay quấy nhiễu
suồng sã
sỗ sàng
cợt nhả
quá trón.
quắy rầy
làm phiền
qúa trdn
không đúng đắn.
Đức
Klebemittel
Zudringlichkeit
zudringlich
Zudringlichkeit /í =/
1. [sự, tính] hay quấy rầy, hay làm phiền, hay ám; 2. [tính, thái độ, sự] suồng sã, sỗ sàng, cợt nhả, quá trón.
zudringlich /a/
1. quắy rầy, làm phiền, hay ám; 2. suồng sã, sỗ sàng, cợt nhả, qúa trdn, không đúng đắn.
Klebemittel /kleb.rig (Adj.)/
(abwertend) hay quấy rầy; hay làm phiền; hay quấy nhiễu; hay ám;