Việt
quắy rầy
làm phiền
hay ám
suồng sã
sỗ sàng
cợt nhả
qúa trdn
không đúng đắn.
Đức
zudringlich
zudringlich /a/
1. quắy rầy, làm phiền, hay ám; 2. suồng sã, sỗ sàng, cợt nhả, qúa trdn, không đúng đắn.