TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sticky

dính

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thường dính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nan hành

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

liệu xuống không thuận

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dễ dính

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sticky

sticky

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tacky

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sticky

klebrig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Hypothetically, time might be smooth or rough, prickly or silky, hard or soft. But in this world, the texture of time happens to be sticky.

Về lí thuyết thời gian có thể trơn láng ha nhá, có gai hay mượt, cứng hay mềm, nhưng trong thế giới này ngẫu nhiên mà thời gian lại có cấu trúc bề ngoái dính nhơm nhớp.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

klebrig /adj/CNT_PHẨM/

[EN] sticky

[VI] dính

klebrig /adj/C_DẺO/

[EN] sticky, tacky

[VI] dính

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sticky

sự nan hành (vận hành lò cao), liệu xuống không thuận, dễ dính, dính

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

klebrig

sticky

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sticky

thường dính

Từ điển Polymer Anh-Đức

sticky

klebrig (glutinös)

Tự điển Dầu Khí

sticky

o   dính