Việt
dính
thường dính
sự nan hành
liệu xuống không thuận
dễ dính
Anh
sticky
tacky
Đức
klebrig
Hypothetically, time might be smooth or rough, prickly or silky, hard or soft. But in this world, the texture of time happens to be sticky.
Về lí thuyết thời gian có thể trơn láng ha nhá, có gai hay mượt, cứng hay mềm, nhưng trong thế giới này ngẫu nhiên mà thời gian lại có cấu trúc bề ngoái dính nhơm nhớp.
klebrig /adj/CNT_PHẨM/
[EN] sticky
[VI] dính
klebrig /adj/C_DẺO/
[EN] sticky, tacky
sự nan hành (vận hành lò cao), liệu xuống không thuận, dễ dính, dính
klebrig (glutinös)
o dính