Việt
dính
Anh
tacky
sticky
Đức
klebrig
klebrig /adj/B_BÌ/
[EN] tacky
[VI] dính
klebrig /adj/C_DẺO/
[EN] sticky, tacky
hơi dính, chưa hoàn toàn khô (nói về) Lớp keo hoặc sơn vừa quét lên vật liệu và chưa khô hoàn toàn.