gelten /['gelten] (st. V.; hat)/
có tiếng là;
nổi tiếng là;
được coi là;
được xem là;
được công nhận là;
được đánh giá là;
CÔ ta có thể được xem là đẹp, nếu như.... : sie könnte für schön gelten, wenn...
zäh /.len [’tse:bn] (sw. V.; hat)/
được coi là;
được xem là;
được công nhận là;
được liệt vào;
được xếp vào;
được kể vào;
thuộc về (rechnen);
ông ấy được liệt vào số những tác giả nổi tiếng nhất trong thời đại của mình. : er zählt zu den bedeutendsten Autoren seiner Zeit