Việt
có tiếng là
nổi tiếng là
được coi là
được xem là
được công nhận là
được đánh giá là
Đức
gelten
sie könnte für schön gelten, wenn...
CÔ ta có thể được xem là đẹp, nếu như....
gelten /['gelten] (st. V.; hat)/
có tiếng là; nổi tiếng là; được coi là; được xem là; được công nhận là; được đánh giá là;
CÔ ta có thể được xem là đẹp, nếu như.... : sie könnte für schön gelten, wenn...