TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được đánh giá là

có tiếng là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi tiếng là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được coi là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được xem là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được công nhận là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được đánh giá là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

được đánh giá là

gelten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ergibt sich über eine bestimmte Anzahl von wiederholenden Funktionsprüfungen ein plausibler Wert, so wird das Tankentlüftungssystem als funktionsfähig bewertet.

Sau một số lần kiểm tra nhất định, nếu kết quả đạt được là hợp lý thì hệ thống thông hơi thùng nhiên liệu được đánh giá là hoạt động đúng chức năng.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Das hängt u. a. damit zusammen, dass möglichst nur solche Mikroorganismen eingesetzt werden, die den Status „Generell als sicher angesehen“ besitzen.

Sự kiện này liên quan đến các đòi hỏi về tính an toàn cao, vì chỉ có vi sinh vật được đánh giá “là an toàn” mới được sử dụng.

In Deutschland ist die Gewässergüte trotz aller Fortschritte bei der Wasserreinhaltung stellenweise als kritisch zu beurteilen, und die Trinkwasseraufbereitung erfordert einen immer größeren Aufwand (Seite 285).

Bất chấp mọi tiến bộ trong việc giữ sạch nước, chất lượng môi trường nước ở Đức trong chừng mực phải được đánh giá là có vấn đề, và việc xử lý nước đòi hỏi ngày càng nhiều công sức, tiền bạc hơn (trang 285).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie könnte für schön gelten, wenn...

CÔ ta có thể được xem là đẹp, nếu như....

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gelten /['gelten] (st. V.; hat)/

có tiếng là; nổi tiếng là; được coi là; được xem là; được công nhận là; được đánh giá là;

CÔ ta có thể được xem là đẹp, nếu như.... : sie könnte für schön gelten, wenn...