beharrlich /a/
kiên tri, kiên tâm, kiên gan, bền bỉ, kiên nhẫn, ngoan cương, kiên cưòng, thường xuyên, thường trực, cổ định.
zäh /a/
1. cúng, rắn, thô; ein zäh es Leben haben có cuộc sông khó khăn; 2. (kĩ thuật) dễ vuốt, quánh, nhót, dính, keo, gắn, gắn, sệt, đậm, đặc; 3. kiên trì, kiên tâm, kiên gan, bền bỉ, kiên nhẫn, ngoan cương, cương quyết, quyết liệt, bất khuất, dai sức, dẻo dai; ein zäh es Gedächtnis trí nhđ tốt; zäh e Ausdauer [tính, sự] chịu đựng, kiên định, kiên nhẫn, nhẫn nại.