statistisch /(Adj.)/
(thuộc) thông kê;
zäh /.len [’tse:bn] (sw. V.; hat)/
đếm;
tính toán;
thông kê;
đếm tiền của mình : sein Geld zählen cô ấy đếm từng giờ cho đến lúc anh ta đến : sie zählt schon die Stunden bis zu seiner Ankunft đém tiền trẽn bàn : Geld auf den Tisch zählen hình như em đã đếm sai. : du hast offenbar falsch gezählt
verzeichnen /(sw. V.; hat)/
ghi vào sổ;
lên danh sách;
lên mục lục;
lập danh mục;
ghi chép;
liệt kê;
thông kê;