Việt
lập danh mục
lập catalô
chỉ số hoá
đánh chỉ số
lập danh sách
lên danh sách
ghi vào sổ
lên mục lục
ghi chép
liệt kê
thông kê
Anh
catalog
catalogue
index
list
Đức
registrieren
katalogisieren
Register zusammenstellen
auf
verzeichnen
auf /Ịlis.ten (sw. V.; hat)/
lập danh sách; lập danh mục; lên danh sách;
verzeichnen /(sw. V.; hat)/
ghi vào sổ; lên danh sách; lên mục lục; lập danh mục; ghi chép; liệt kê; thông kê;
registrieren /vt/CƠ/
[EN] index
[VI] lập danh mục
katalogisieren /vt/M_TÍNH/
[EN] catalog (Mỹ), catalogue (Anh)
[VI] lập danh mục, lập catalô
Register zusammenstellen /vt/M_TÍNH/
[VI] chỉ số hoá, đánh chỉ số; lập danh mục
index, list