indexieren /vt/M_TÍNH/
[EN] index
[VI] lập chỉ số, chỉ số hoá
indizieren /vt/M_TÍNH/
[EN] index
[VI] lập chỉ số, chỉ số hoá
einteilen /vt/CƠ/
[EN] index
[VI] chỉ số hoá, lập bảng chỉ số
Register zusammenstellen /vt/M_TÍNH/
[EN] index
[VI] chỉ số hoá, đánh chỉ số; lập danh mục