Việt
Phương pháp chỉ số hoá.
chỉ số hoá
Anh
Indexation
indexing
Đức
Indexierung
Pháp
l. indexation 2. indexage
indexation,indexing /IT-TECH/
[DE] Indexierung
[EN] indexation; indexing
[FR] l. indexation 2. indexage
indexation
Một cơ chế điều chỉnh theo từng thời kỳ giá trị danh nghĩa của các hợp đồng theo sự biến động của CHỈ SỐ GIÁ đã được xác định.