TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

indexation

Phương pháp chỉ số hoá.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

chỉ số hoá

 
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

indexation

Indexation

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

indexing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

indexation

Indexierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

indexation

l. indexation 2. indexage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

indexation,indexing /IT-TECH/

[DE] Indexierung

[EN] indexation; indexing

[FR] l. indexation 2. indexage

Từ điển phân tích kinh tế

indexation

chỉ số hoá

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Indexation

Phương pháp chỉ số hoá.

Một cơ chế điều chỉnh theo từng thời kỳ giá trị danh nghĩa của các hợp đồng theo sự biến động của CHỈ SỐ GIÁ đã được xác định.