Spezialindizierung /f/M_TÍNH/
[EN] indexing
[VI] sự đánh chỉ số, sự lập danh mục, sự chỉ số hoá
Indexieren /nt/M_TÍNH, CT_MÁY/
[EN] indexing
[VI] sự lập chỉ số; sự đánh chỉ số
Registererstellung /f/M_TÍNH/
[EN] indexing
[VI] sự chỉ số hoá, sự đánh chỉ số hoá; sự lập danh mục
Schalten /nt/CT_MÁY/
[EN] indexing, shifting
[VI] lượng tiến vòng có chu kỳ; sự dịch chuyển tự động hướng trục; sự sang số
Teilen /nt/CT_MÁY/
[EN] dividing, indexing
[VI] sự phân chia, sự chia độ