Việt
sự lập chỉ số
sự đánh chỉ số
lập chỉ số
chỉ số hoá
Anh
indexing
index
Đức
Indexieren
Pháp
indexage
indexer
Indexieren /nt/M_TÍNH, CT_MÁY/
[EN] indexing
[VI] sự lập chỉ số; sự đánh chỉ số
indexieren /vt/M_TÍNH/
[EN] index
[VI] lập chỉ số, chỉ số hoá
Indexieren /IT-TECH/
[DE] Indexieren
[FR] indexage; indexer