Việt
sự đánh chỉ số
sự lập chỉ số
sự lập danh mục
sự chỉ số hoá
Anh
indexing
Đức
Indexieren
Spezialindizierung
Indexieren /nt/M_TÍNH, CT_MÁY/
[EN] indexing
[VI] sự lập chỉ số; sự đánh chỉ số
Spezialindizierung /f/M_TÍNH/
[VI] sự đánh chỉ số, sự lập danh mục, sự chỉ số hoá
indexing /toán & tin/