indexing /toán & tin/
sự lập danh mục
indexing /toán & tin/
chỉ mục hóa
indexing /toán & tin/
lập chỉ mục
indexing /toán & tin/
chỉ mục hóa
indexing
chỉ số hóa
indexing /toán & tin/
sự chỉ số hóa
indexing
sự chia độ
indexing /toán & tin/
sự đánh chỉ số
indexing /toán & tin/
sự đánh chỉ số
index, indexing /toán & tin;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
chỉ số hóa
sexagesimal graduation, indexing
sự chia độ (theo hệ 60)
compentition of catalog, indexing /xây dựng;toán & tin;toán & tin/
sự lập danh mục
time division, indexing, parting
sự phân chia thời gian
electrical gearshift, indexing, shift
sự sang số bằng điện