TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỉ số hóa

chỉ số hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chỉ số hóa

 index

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 indexing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Chargenkontrolle durch Verwendung von che­ misch­physikalischen Indikatoren bzw. Chargenüberwachungssystemen, welche die Einhaltung mehrerer Sterilisationsparameter anzeigen, z. B. ausreichende Temperatur und Zeit sowie Dampfdurchdringung (Bild 1),

Kiểm soát lô bằng cách sử dụng các chỉ số hóa học vật lý hoặc hệ thống giám sát lô. Hệ thống này cho thấy nhiều thông số tiệt trùng, thí dụ nhiệt độ, thời gian cũng như sự thâm nhập hơi nước đủ (Hình 1).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 index, indexing /toán & tin;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

chỉ số hóa

 index

chỉ số hóa

 indexing

chỉ số hóa