Việt
chỉ số hóa
Anh
index
indexing
Chargenkontrolle durch Verwendung von che mischphysikalischen Indikatoren bzw. Chargenüberwachungssystemen, welche die Einhaltung mehrerer Sterilisationsparameter anzeigen, z. B. ausreichende Temperatur und Zeit sowie Dampfdurchdringung (Bild 1),
Kiểm soát lô bằng cách sử dụng các chỉ số hóa học vật lý hoặc hệ thống giám sát lô. Hệ thống này cho thấy nhiều thông số tiệt trùng, thí dụ nhiệt độ, thời gian cũng như sự thâm nhập hơi nước đủ (Hình 1).
index, indexing /toán & tin;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/