shift
sự dịch chuyển
shift
sự dời chỗ
shift /xây dựng/
ca làm việc
shift /điện lạnh/
độ dời ngang
shift /xây dựng/
độ dời ngang
shift /y học/
đổi chỗ, chuyển dịch, sự trao đổi
shift
đổi hướng (gió)
shift /cơ khí & công trình/
sự thay đổi
shift
đổi chỗ, chuyển dịch, sự trao đổi
shift /giao thông & vận tải/
dịch chuyển (tải trọng)
shift /xây dựng/
độ dời ngang
shift /xây dựng/
cắt chuyển vị
shift
độ chênh lệch
shift
độ địch tần (vô tuyến vũ trụ)
shift /điện lạnh/
độ dịch chuyển