TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ca làm việc

ca làm việc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

ca trực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sự thay đổi

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

thay đổi

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

di chuyển

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

ca làm việc

 shift

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tour

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shift

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

ca làm việc

Törn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Arbeitsplatzgrenzwerte sind Schichtmittelwerte und gelten bei in der Regel täglich achtstündiger Exposition an 5 Tagen in der Woche während der Lebensarbeitszeit.

Nồng độ giới hạn tại nơi làm việc là nồng độ trung bình trong một ca làm việc và thông thường có giá trị khi phơi nhiễm mỗi ngày 8 tiếng, 5 ngày trong tuần trong suốt cuộc đời làm việc.

Diese werden ergänzt duch Kurzzeitwerte, welche die Konzentrationsschwankungen um den Schichtmittelwert nach oben hin und in der Dauer und Häufigkeit beschränken.

Nồng độ này được bổ sung bằng nồng độ ngắn hạn là các nồng độ dao động trên nồng độ giới hạn trung bình cho phép trong một ca làm việc, và bị giới hạn về thời gian và tần số phơi nhiễm.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

shift

Sự thay đổi, thay đổi, di chuyển, ca làm việc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Törn /[toern], der; -s, -s (Seemannsspr.)/

ca trực; ca làm việc (trên tàu);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shift /xây dựng/

ca làm việc

 tour /xây dựng/

ca làm việc

 shift, tour /xây dựng/

ca làm việc