Việt
vòng
chuyên đi
cuộc hành trình bằng thuyền buồm
ca trực
ca làm việc
Anh
turn
Đức
Törn
Törn /[toern], der; -s, -s (Seemannsspr.)/
chuyên đi; cuộc hành trình bằng thuyền buồm;
ca trực; ca làm việc (trên tàu);
Törn /m/VT_THUỶ/
[EN] turn
[VI] vòng (thừng, chão)