TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 tour

ca làm việc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chuyến du lịch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chuyến đi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 tour

 tour

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shift

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tour /xây dựng/

ca làm việc

 tour

chuyến du lịch

 shift, tour /xây dựng/

ca làm việc

 tour, trip /toán & tin/

chuyến đi

Là một tuyến đường có trở kháng tối thiểu, bắt đầu từ một điểm gốc, đi qua một số điểm dừng và quay trở lại điểm gốc, mỗi điểm dừng chỉ đi qua một lần. Đây là cách giải cho bài toán " người bán hàng rong" . ARC/INFO cung cấp cách giải " heuristic" (cách tiếp cận vấn đề mang tính kinh nghiệm) để giải bài toán " người bán hàng rong" bằng cách thống kê các điểm dừng sau đó tìm đường đi có chi phí thấp nhất đi qua các điểm dừng đó.