shear
sự dịch chuyển, sự trượt; sự đứt gãy anticyclonic ~ sự dịch chuyển xoáy nghịch lateral ~ sự dịch chuyển bên meridional ~ sự dịch chuyển theo phương kinh tuyến potential ~ sự dịch chuyển thế simple ~ đứt gãy đơn giản single ~ đứt gãy đơn transverse ~ sự dịch chuyển ngang wind ~ sự dịch chuyển của gió
detrusion
sự lật đổ; sự dịch chuyển
removal
sự di chuyển, sự dịch chuyển, sự đổi chỗ
leap
sự biến vị, sự dịch chuyển (của lớp); sự vượt qua
wandering
sự dịch chuyển ; sự uốn khúc pole ~ sự dịch chuyển cực
shifting
sự dịch chuyển, sự xê dịch ~ culcivation du canh ~ dune cồn cát dịch chuyển ~ of divide sự xê dịch của đường chia nước ~ of river sự xê dịch dòng sông monoclinal ~ sự xê dịch đơn nghiêng uniclinal ~ sự xê dịch nghiêng đều
shift
sự dịch chuyển ; sự trượt // dịch chuyển ; trượt deformation ~ sự dịch chuyển biến dạng dip ~ sự dịch chuyển theo hướng cắm lateral ~ sự dịch chuyển ở sườn net ~ sự dịch chuyển thực normal ~ sự dịch chuyển thuận (thẳng góc với đường phương) sudden ~ sự đổi đột ngột (hướng ; tốc độ) temperature ~ sự thay đổi nhiệt độ
dislocation
sự dịch chuyển, sự biến vị, sự phá hủ y disjunctive ~ sự biến vị đứt rời land-slide ~ sự biến vị trượt plicative ~ sự biến vị uốn nếp radial ~ sự biến vị tỏa tia rupture ~ sự biến vị đứt gãy volcanic ~ sự phá hủy của núi lửa
migration
sự di cư, sự dịch chuyển, sự di chuyển ~ of continents sự dịch chuyển cư các lục địa ~ of divide sự dị ch chuyển của đường phân nước ~ of outcrop sự dịch chuyển của vết lộ ~ of spot zone sự dịch chuyển của vùng vết ~ of valley sự dịch chuyển của thung lũng sông capillary ~ sự di chuyển mao dẫn feeding ~ sự di cư sinh dưỡng geochemical ~ sự di chuyển địa hoá lateral ~ sự dịch chuyển ngang, sự dịch chuyển bên linear ~ sự di chuyển tuyến tính nocturnal ~ sự di cư đêm pil ~ sự di chuyển của dầu primary ~ sự di chuyển thứ nhất radial ~ sự di cư toả tia secondary ~ sự di chuyển thứ hai tidal ~ sự chuyển động theo thuỷ triều(của hạt nước), sự dịch chuyển thuỷ triều vertical ~ sự dịch chuyển thẳng đứng
slip
sự dịch chuyển, biên độtrượt; sự trượt apprent heave ~ biên độtrượt theo đứt gãy; độ nâng biểu kiến của đứt gãy cleavage ~ thớ chẻ giả dip ~ sự dịch chuyển theo hướng dốc face ~ sự dịch chuyển mặt, sự trượt theo mặt mountain ~ sự trượt lở (ở) núi net ~ tổng biên độ dịch chuyển (trên mặt đứt gãy ), biên độ dịch chuyển thực (của đứt gãy ) perpendicular ~ biên độ dịch chuyển thẳng góc snow ~ (hiện tượng) tuyết lở soil ~ sự trượt đất strike ~ sự dịch chuyển theo phương thrust ~ dịch chuyển chờm nghịch trace ~ vết trượt (chuyển dịch)