TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verlagerung

sự dịch chuyển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chuyển chỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di chuyển.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chuyển chỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chuyển vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự di chuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dời chỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đổi chỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verlagerung

translocation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

displacement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shift

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

shifting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

verlagerung

Verlagerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Translokation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

verlagerung

transfert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

déformation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

interchange

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

translocation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verlagerung /die; -, -en/

sự chuyển chỗ; sự chuyển vị; sự di chuyển; sự dời chỗ; sự đổi chỗ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verlagerung /f =, -en/

sự] chuyển chỗ, chuyển vị, di chuyển.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verlagerung /f/VT_THUỶ/

[EN] shifting

[VI] sự dịch chuyển (đóng tàu)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Verlagerung

shift

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verlagerung /SCIENCE/

[DE] Verlagerung

[EN] translocation

[FR] transfert

Verlagerung /SCIENCE/

[DE] Verlagerung

[EN] displacement

[FR] déformation

Translokation,Verlagerung /SCIENCE/

[DE] Translokation; Verlagerung

[EN] translocation

[FR] interchange; translocation