Việt
Chuyển vị
di chuyển
đổi chỗ
choán chỗ
hoán vị
đổi vế
chuyển hoá
xê dịch
nhích qua một bên
di trú
chuyển chỗ
di chuyển.
di cư
chuyển dôi
di động.
di dân
di động
dời chuyển.
Anh
Displacement
transpose
displace
displacement
Translocation
transposed
metastasis
migration
Đức
transponieren
Migration
verdrängen
Translokation
rutschen
Verlagerung
migratorisch
Chromosomen mit Chromosome Painting (der Pfeil deutet auf eine Translokation)
Nhiễm sắc thể với màu nhuộm (mũi tên chỉ về một chuyển vị)
Relais mit Wechsler
Rơle với công tắc hai ngã (hoán chuyển vị trí)
Darunter versteht man Polymere, die durch die Umlagerung von H-Atomen entstanden sind.
Các polymer được hình thành qua việc hoán chuyển vị trí của nguyên tử H.
Durch Wechsel der beiden Behälter kann das Trocknungsmittel regeneriert werden.
Qua sự hoán chuyển vị trí của hai bình, chất hút ẩm có thể được tái hoạt hóa.
:: Hohe Beständigkeit gegen Migration, d. h. sie dürfen nicht mit der Zeit aus dem Werkstoff hinaus wandern, so dass die positive Eigenschaft wieder verloren geht.
:: Sức bền cao chống lại chuyển vị, nghĩa là chúng không bị thất thoát ra khỏi chất liệu theo thời gian và làm mất đi các đặc tính thuận lợi.
rutsch mal!
xích ra một chút!
Verlagerung /f =, -en/
sự] chuyển chỗ, chuyển vị, di chuyển.
migratorisch /a/
thuộc] di cư, di chuyển, chuyển dôi, chuyển vị, di động.
Migration /f =, -en/
1. [sự] di dân, di CƯ, di chuyển; 2. (kĩ thuật) [sự] di động, chuyển vị, dời chuyển.
[EN] migration
[VI] Chuyển vị, di trú, di chuyển
transponieren /[-po'ni-.ran] (sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) chuyển vị; đổi chỗ;
rutschen /(sw. V.; ist)/
(ugs ) xê dịch; di chuyển; chuyển vị; nhích qua một bên;
xích ra một chút! : rutsch mal!
chuyển hoá, chuyển vị
chuyển vị
chuyển vị, đổi vế
[EN] Translocation
[VI] Chuyển vị
displace, displacement
transpose /toán & tin/
chuyển vị (ma trận)
chuyển vị, hoán vị
transponieren /vt/TOÁN/
[EN] transpose
[VI] chuyển vị (ma trận)
verdrängen /vt/XD/
[EN] displace
[VI] chuyển vị, đổi chỗ, choán chỗ