TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hoán vị

hoán vị

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đổi chỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trao đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển vị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chuyển

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chuyển điệu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

hoán vị

permutation

 
Từ điển phân tích kinh tế

 transpose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

interchange

 
Từ điển toán học Anh-Việt

transposition

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

hoán vị

permutieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umsetzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vertäusehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Biosensor. Das Messgerät misst Glukose mittels einer enzymatischen Umsetzung und anschlie- ßender amperometrischen Messung.

Cảm ứng sinh học. Máy cảm ứng đo glucose dựa vào một enzyme hoán vị và sau đó đo điện hóa (amperometric).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gegebenenfalls müssen Einsetzungs- und Gleichsetzungsverfahren angewandt werden.

Khi cần thiết dùng các phương thức toán chuyển đổi và hoán vị.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. mit od. gegen etw.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

transposition

Đổi chỗ, chuyển, hoán vị, chuyển điệu

Từ điển toán học Anh-Việt

interchange

đổi chỗ, hoán vị

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transpose /toán & tin/

chuyển vị, hoán vị

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

permutieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr., Fachspr.)/

hoán vị;

umsetzen /(sw. V.; hat)/

(Math ) hoán vị; trao đổi;

vertäusehen /(sw. V.; hat)/

trao đổi; đổi chỗ; hoán vị;

: etw. mit od. gegen etw.

Từ điển tiếng việt

hoán vị

- I. đgt. Đổi chỗ, đổi vị trí. II. dt. Kết quả của phép hoán vị trong toán học.

Từ điển phân tích kinh tế

permutation /toán học/

hoán vị

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hoán vị

(toán) umstellen vt, umsetzen vt; verstauschen vt