Việt
sự chuyển vị
sự đổi vế
sự hoán vị
bự chuyển vị
sự đảo dây
Đổi chỗ
chuyển
hoán vị
chuyển điệu
sự đổi chỗ
sự chuyển vế
Anh
transposition
Đức
Transposition
Versetzung
Verdrillung
Pháp
transposition /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Verdrillung
[EN] transposition
[FR] transposition
sự đổi chỗ, sự chuyển vị, sự hoán vị, sự chuyển vế
sự chuyển vị, sự đổi vế
Đổi chỗ, chuyển, hoán vị, chuyển điệu
transposition /toán & tin/
sự đổi vế (phương trình)
sự hoán vị (điện)
sự chuyển vị (ma trận)
Transposition /f/ÂM/
[VI] sự chuyển vị
Versetzung /f/ÂM/
(sự) chuyển vị Trong truyền thông, sự thay đồi vị trí trương đối của các dây dẫn trong nhưng khoảng đều đặn dọc theo đường truyền đề giảm xuyên âm.
The act of reversing the order or changing the place of.