Platzwechsel /m -s/
sự] đổi chỗ [bóng chuyền].
dislozieren /vt/
1. làn: trật khóp (chân tay, máy móc...); 2. làm hỏng, trục trặc (kế hoạch, công việc' ; 3. làm biến vị, làm đứt gãy (vỉa, tầng); 4. đổi chỗ, rỏi chỗ, chuyển chỗ.
Dislokation /f =, -en/
1. (ỵ) [sự] làm trật khđp, sai khóp; 2. [sự] làm hỏng, làm trục trặc (công việc); 3. (địa chất) [sự] biến vị, đứt gãy; 4. [sự] đổi chỗ, ròi chỗ, chuyển chỗ.
Verstellung /í =, -en/
1. [sự] sắp xếp lại, sắp đặt lại, bố trí lại, chuyển chỗ, đổi chỗ; 2. [sự] che lấp, che khuất; 3. [sự] đổi giọng, thay đổi, bién đổi; 4. [sự, thói] giả dói, dổi.'
verschieben I /vt/
1. chuyển dôi, dịch chuyển, di chuyển, chuyển chỗ, đổi chỗ; eine Zug verschieben I bẻ ghi cho tàu chạy sang đưòng khác; 2. chuyển... đi, điều... đi, điều động, di chuyển (quân đội); 3. hoãn... lại, hoãn... đến, chuyển... sang [lúc khác], gia hạn, triển hart;
Verschiebung I /f =, -en/
1. [sự] di chuyển' chuyển dòi, dịch chuyển, đổi chỗ, xê dịch, chuyển dịch; 2. [sự] điều động, chuyển đi, điều đi, cơ động, chuyển quân, vận động; 4.[sự] gia hạn, kéo dài thôi hạn.
verstellen /vt/
1. đặt lại, ké lại, để lại, đặt [kê, để]... sang chỗ khác, chuyển chỗ, đổi chỗ, xép đặt lại, sắp xép lại; 2. (mit D) che, lắp, che lắp; 3. thay đổi, biến đổi, đổi, thay (giọng...); seine Stimme verstellen đổi khác giọng nói;