Wandlung /í =, -en/
1. [sự] thay đổi, bién đổi, biển chuyển, chuyẩn bién; biến thành, hóa thành, trỏ thành, cải biến, cải tạo, cải tó, biến đổi; 2. (điện) sự biến áp.
Abwandlung /f =, -en/
1. [sự] thay đổi, bién đổi, sủa đổi, biến thiên, biến hóa; 2. [sự] biến cách (danh từ), chia (động từ).
Wechsel 1 /m -s, =/
1 .[sự] thay đổi, bién đổi, biến chuyển; 2. [sự] luân phiên, luân chuyển; Wechsel 1 der Jahreszeiten sự luân phiên các mùa; 3. [sự] đổi, đổi tiền; 4. [sự] đổi, trao dổi, đổi chác; 5. (thể thao) [sự] thay (cầu thủ); 6. (thể thao) [sự] truyền gậy chuyển tay (trong chạy thi tiếp súc).
Verstellung /í =, -en/
1. [sự] sắp xếp lại, sắp đặt lại, bố trí lại, chuyển chỗ, đổi chỗ; 2. [sự] che lấp, che khuất; 3. [sự] đổi giọng, thay đổi, bién đổi; 4. [sự, thói] giả dói, dổi.'