TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

truyền gậy chuyển tay .

1 . thay đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bién đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luân phiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luân chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trao dổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi chác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền gậy chuyển tay .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

truyền gậy chuyển tay .

Wechsel 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wechsel 1 /m -s, =/

1 .[sự] thay đổi, bién đổi, biến chuyển; 2. [sự] luân phiên, luân chuyển; Wechsel 1 der Jahreszeiten sự luân phiên các mùa; 3. [sự] đổi, đổi tiền; 4. [sự] đổi, trao dổi, đổi chác; 5. (thể thao) [sự] thay (cầu thủ); 6. (thể thao) [sự] truyền gậy chuyển tay (trong chạy thi tiếp súc).