Việt
thay đổi
bién đổi
biển chuyển
chuyẩn bién
sự biến áp.
sự thay đổi
sự biến đổi
sự chuyển biến
sự biến đổi bản thể
sự hóa thể
sự hồi lại
sự hoãn lại
Anh
transformation
Đức
Wandlung
eine Wandlung vollzieht sich
một sự thay đổi đạng diễn ra.
Wandlung /die; -, -en/
sự thay đổi; sự biến đổi; sự chuyển biến;
eine Wandlung vollzieht sich : một sự thay đổi đạng diễn ra.
(kath Rel ) sự biến đổi bản thể; sự hóa thể (Transsubstantiatìon);
(Rechtsspr ) sự hồi lại; sự hoãn lại (Wandelung);
Wandlung /í =, -en/
1. [sự] thay đổi, bién đổi, biển chuyển, chuyẩn bién; biến thành, hóa thành, trỏ thành, cải biến, cải tạo, cải tó, biến đổi; 2. (điện) sự biến áp.