Việt
sự chuyển biến
Sự biến đổi
sự thay đổi
sự chuyển tiếp
sự chuyển hóa
sự cải tạo
sự tinh luyện
sự biến chất
sự biến tính
sự biến dạng
sự biến hình
sự tiến hoá
sự biến thái
Anh
Conversion
transition
transformation
metamorphosis
Đức
Umbau
Wandlung
eine Wandlung vollzieht sich
một sự thay đổi đạng diễn ra.
sự biến hình; sự chuyển biến, sự tiến hoá, sự biến thái
sự chuyển biến, sự chuyển tiếp, sự chuyển hóa
conversion
sự chuyển hóa, sự chuyển biến, sự cải tạo, sự tinh luyện
sự biến đổi, sự biến chất, sự biến tính, sự biến dạng, sự chuyển biến
Umbau /der; -[e]s, -e u. -ten/
sự chuyển biến; sự biến đổi;
Wandlung /die; -, -en/
sự thay đổi; sự biến đổi; sự chuyển biến;
một sự thay đổi đạng diễn ra. : eine Wandlung vollzieht sich
Sự biến đổi, sự chuyển biến