Umsetzung /die; -, -en/
sự biến đổi;
Metamorphose /[meta'mo:faoz], die; -, -n/
(bildungsspr ) sự thay đổi;
sự biến đổi (Umgestaltung, Verwandlung);
Wandelung /die; -, -en/
(selten) sự thay đổi;
sự biến đổi (Wandlung);
Schwankung /die; -, -en/
sự lên xuống;
sự biến đổi (của phong vũ biểu v v );
Umbau /der; -[e]s, -e u. -ten/
sự chuyển biến;
sự biến đổi;
Abwandelung /(seltener)/
sự biến đổi;
biến hóa;
sự thay đổi;
Veränderung /die; -, -en/
sự biến đổi;
sự thay đổi;
sự biến chuyển;
trong tư tường cô ấy đang có sự biến chuyển. : in ihr geht eine Veränderung vor
Variation /[varia'tsiom], die; -en/
sự biến đổi;
sự thay đổi;
sự biến thiên (Veränderung, Abwandlung);
Verklärung /die; -en/
sự biến đổi;
sự biến dạng;
sự biến hình;
Wandel /[’vandal], der; -s/
sự thay đổi;
sự biến đổi;
sự biến chuyển (Wandlung);
một sự thay đổi quan điểm : ein Wandel der Ansichten ở đây cần phải được thay đổi. (veraltet) sự thay đổi lối sống (Lebens wandel). : hier muss Wandel geschaffen werden
Wandlung /die; -, -en/
sự thay đổi;
sự biến đổi;
sự chuyển biến;
một sự thay đổi đạng diễn ra. : eine Wandlung vollzieht sich
Abwandlung,Abwandelung /die; -, -en/
sự biến đổi;
sự biến hóa;
sự thay đểi;
Umänderung /die; -, -en/
sự biến đổi;
2730 sự biến dạng;
sự biến tính;
Umwandelung /die; -, -en/
sự cải biến;
sự cải tạo;
sự biến đổi;
Umgestaltung /die; -, -en/
sự cải cách;
sự cải tạo;
sự biến đổi;
Wechsel /[’veksol], der; -s, -/
í (Pl ungebr ) sự thay đổi;
sự biến đổi;
sự biến chuyển;
sự thay đổi các mùa trong năm. : der Wechsel der Jahreszeiten
Wende /die; -, -n/
sự biến đổi;
sự biến chuyển;
bước ngoặt;
bước chuyển biến;
một bước ngoặt trong cuộc đời hắn. : die Wende ìn seinem Leben