Việt
mức độ thay đổi
Sự thay đổi
sự biến đổi
Anh
exchange rate flexibility
variation
Hierunter versteht man, wie stark die ursprüngliche Form beimUmformen verändert wird.
Độ biến dạng được hiểu là mức độ thay đổi nhiề'u hay ítcủa hình dạng so với ban đầu sau khi được gia công.
Sự thay đổi, sự biến đổi, mức độ thay đổi
exchange rate flexibility /điện tử & viễn thông/