TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mức độ thay đổi

mức độ thay đổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Sự thay đổi

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

sự biến đổi

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

mức độ thay đổi

exchange rate flexibility

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exchange rate flexibility

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

variation

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Hierunter versteht man, wie stark die ursprüngliche Form beimUmformen verändert wird.

Độ biến dạng được hiểu là mức độ thay đổi nhiề'u hay ítcủa hình dạng so với ban đầu sau khi được gia công.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

variation

Sự thay đổi, sự biến đổi, mức độ thay đổi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

exchange rate flexibility

mức độ thay đổi

 exchange rate flexibility /điện tử & viễn thông/

mức độ thay đổi