TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

variation

Sự biến đổi

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thay đổi

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự biến thiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự khác nhau

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ biến thiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

biến phân

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

biêh thiên

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sư biến thiên

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

biến di

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

biển tấu

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Biến động.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

sự biến dị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biến thiên

 
Từ điển phân tích kinh tế

mức độ thay đổi

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

độ lệch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 magnetic variation

độ lệch từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

variation

variation

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

deviation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cross-joint

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mismatch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shift

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
 magnetic variation

 magnetic declination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magnetic deflection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magnetic deviation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magnetic variation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 variation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
genetic variation

genetic variation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

variation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

variation

Variation

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwankung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Veränderung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abweichung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Versatz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Versetzung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
genetic variation

erblich bedingte Variation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

genetische Variation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

variation

variation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
genetic variation

variation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

variation génétique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Long ago, before the Great Clock, time was measured by changes in heavenly bodies: the slow sweep of stars across the night sky, the arc of the sun and variation in light, the waxing and waning of the moon, tides, seasons.

Hồi xửa hồi xưa, trước khi có chiếc Đồng hồ Vĩ đại, thời gian được đo theo sự thay đổi của các thiên thể: theo sự di chuyển chậm chạp của các ngôi sao trên bầu trời đêm, theo vòng cung của mặt trời và sự thay đổi của ánh sáng, theo sự đầy khuyết của mặt trăng, theo thủy triều của biển cả và bốn mùa.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cross-joint,mismatch,shift,variation /INDUSTRY-METAL/

[DE] Versatz; Versetzung

[EN] cross-joint; mismatch; shift; variation

[FR] variation

genetic variation,variation /SCIENCE/

[DE] erblich bedingte Variation; genetische Variation

[EN] genetic variation; variation

[FR] variation; variation génétique

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Variation /f/TOÁN/

[EN] variation

[VI] biến phân

Veränderung /f/TOÁN/

[EN] variation

[VI] sự biến đổi; biến phân

Abweichung /f/CT_MÁY/

[EN] deviation, variation

[VI] độ lệch, độ biến thiên

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

variation

sự khác nhau, sự thay đổi, sự biến đổi, sự biến thiên

Từ điển toán học Anh-Việt

variation

sự biến thiên, biến phân

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

VARIATION

thay dổi cùa thiết kế Những thay đổi của thiết kế được duyệt và được ghi trong hồ sơ hợp đồng.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Variation

variation

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

variation

Sự thay đổi, sự biến đổi, mức độ thay đổi

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

variation

biến thiên từ, sai lệch từ Sai số la bàn từ gây nên bởi sự dóng thẳng giữa nam châm của la bàn với các cực từ (magnetic poles), trong khi đó các sơ đồ và bản đồ hàng không lại được định hướng theo các cực địa lí (geographic poles). Sai lệch này được xác định bởi vị trí địa lí của máy bay, chứ nó không bị ảnh hưởng bởi hướng bay của máy bay.

Từ điển phân tích kinh tế

variation

biến thiên

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

variation /y học/

sự biến dị

variation

độ biến thiên

variation

sự biến thiên

 magnetic declination, magnetic deflection, magnetic deviation, magnetic variation, variation

độ lệch từ

Từ điển Polymer Anh-Đức

variation

Variation, Schwankung

Lexikon xây dựng Anh-Đức

variation

variation

Variation

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

variation

sự biến đổi, sự thay đổi, sự biến dị ~ of altitude of the pole sự thay đổ i độ cao của cực ~ of pole sự thay đổi cự c ~ of terrestrial magnetism sự thay đổi địa từ angular ~ sự thay đổi góc annual ~ sự thay đổi hàng năm aperiodic ~ sự biến đổi không chu kì barometric ~ sự biến đổi khí áp compass ~ sự biến đổi địa từ cyclic ~ sự biến đổi tuần hoàn daily ~ sự thay đổi hàng ngày discontinuous ~ sự thay đổi không liên tục diurnal ~ sự không thay đổi ngày đêm fluctuating ~ sự biến đổi bất thường geographical ~ sự thay đổi địa lí , sự biến đổi địa lí geomagnetic ~ sự biến đổi địa từ geomanetic secular ~ sự biển đổi diịa từ hàng trăm năm irregular ~ sự biến đổi không đều lateral ~ sự biến đổi theo chiều ngang latutide ~ sự biến đổi theo vĩ độ light ~ sự thay đổi ánh sáng linear ~ sự biến đổi tuyến tính magnetic ~ sự biến thiên từ monthly ~ sự thay đổi hàng tháng noncyclic ~ sự biến đổi không tuần hoàn periodic ~ sự biến đổi có chu kì position ~ sự biến đổi theo vị trí pressure ~ sự thay đổi khí áp primary ~ sự biến đổi ban đầu qualitative ~ biến dị chất lượng quantitative ~ biến dị số lượng regular ~ sự biến đổi đều đặn residual ~ sự thay đổi dư river-bed ~ sự thay đổi lòng sông scale ~ sự thay đổi tỉ lệ seasonal ~ sự thay đổi theo mùa secular ~ sự biến đổi lâu dài semi-diurnal ~ sự thay đổi nửa ngày spectral ~ sự thay đổi (quang) phổ temperature ~ sự thay đổi nhiệt độtime ~ sự thay đổi thời gian transitory ~ sự thay đổi quá độ yearly ~ sự thay đổi hàng năm

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Variation

Biến động.

Xem VARIANCE, ANALYSIS OF VARIANCE, SUM OF SQUARES.

Tự điển Dầu Khí

variation

o   sự biến đổi; sự biến thiên, sự biến dị

§   abnormal variation : sự biến đổi dị thường

§   diurnal variation : sự thay đổi hàng ngày

§   magnetic variation : sự biến thiên từ

§   seosonal variation : sự biến thiên theo mùa

§   variation of current density : sự biến đổi của mật độ dòng

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

variation

Modification.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Variation

[DE] Variation

[EN] Variation

[VI] Sự biến đổi, sự thay đổi, sự khác nhau, sư biến thiên, biến di, biển tấu

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

variation

biêh thiên