krisenhaft /a/
thuộc về] biến động, khủng hoảng.
kristisch II /a/
đang] đột biến, biến động; nguy kịch, nguy ngập; kristisch II es Alter trạc tuổi trưỏng thành; kristisch II e Temperatur nhiệt độ tói hạn (vật lí).
Krise /f =, -n/
cơn, cuộc] biến động, nguy cáp, khủng hoảng; (y) bệnh biến.
Peripetie /f =, -tíen/
biến động, diễn biến, bước thăng trầm.
pendeln /vi/
1. dao động, đu đưa, lắc lư, chao đảo, chòng chành, lung lay, nghiêng ngả, lay động; 2. (nghĩa bóng) thay đổi, biến động, biến đổi, do dụ, dao động, ngập ngừng, ngần ngại, lưỡng lự, phân vân; 3. vung vẩy, hoa, khoa; 4. đi đi lại lại.