Việt
biến động
nguy cáp
khủng hoảng
không đáng tin
đáng ngô
có ẩn ý
buồn
khó xử
té nhị
nguy hiểm
nguy nan
nguy kịch
nguy khốn
hiểm nghèo
nguy ngập
Đức
Krise
mißlich
Krise /f =, -n/
cơn, cuộc] biến động, nguy cáp, khủng hoảng; (y) bệnh biến.
mißlich /I a/
1. không đáng tin, đáng ngô, có ẩn ý; 2. buồn, khó xử, té nhị; 3. nguy hiểm, nguy nan, nguy kịch, nguy khốn, hiểm nghèo, nguy cáp, nguy ngập; II adv đáng ngò.