Việt
lưu động
di động
cơ động
lanh lẹn
lanh lợi
linh hoạt
tinh nhanh
hoạt bát
động sản
chụyển động
thay đổi
biến động
Anh
mobile
Đức
mobil
mobiles Kapital
vốn lưu, động.
mobil /[mobi:l] (Adj.)/
(bildungsspr ) chụyển động; di động;
(bes Wutsch ) lưu động;
mobiles Kapital : vốn lưu, động.
(bes Fachspr ) thay đổi; biến động;
(bes Milit) cơ động;
mobil /a/
1. lanh lẹn, lanh lợi, linh hoạt, tinh nhanh, hoạt bát; 2. (kinh té) [thuộc] động sản; mobil es Vermögen động sân; - es Kapital vón động sản; 3. (quân sự) lưu động; [bị] động viên; mobil machen động viên, huy động.
mobil /adj/V_THÔNG/
[EN] mobile
[VI] di động, lưu động, cơ động