fluctuation
sự dao động lên xuống, sự thay đổi bất thường ~ of climate sự thay đổi bất thường của khí hậu ~ of piezometric surface sự dao động của bề mặt thủy áp ~ of static level sự dao động củ a mực tĩnh ~ of water table sự dao động củ a gương nước (ngầm) barometric ~ sự biến động khí áp phreatic ~ sự dao động của mặt nước giếng piezotic ~ sự dao động mực thủy áp seasonal ~ sự thay đổi theo mùa turbulent ~ sự rối động vegetationl ~ sự thay đổi thực bì water level ~ sự thay đổi của mực nước