TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự dao động lên xuống

sự dao động lên xuống

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự dao động lên xuống

fluctuation

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

fluctuation

sự dao động lên xuống, sự thay đổi bất thường ~ of climate sự thay đổi bất thường của khí hậu ~ of piezometric surface sự dao động của bề mặt thủy áp ~ of static level sự dao động củ a mực tĩnh ~ of water table sự dao động củ a gương nước (ngầm) barometric ~ sự biến động khí áp phreatic ~ sự dao động của mặt nước giếng piezotic ~ sự dao động mực thủy áp seasonal ~ sự thay đổi theo mùa turbulent ~ sự rối động vegetationl ~ sự thay đổi thực bì water level ~ sự thay đổi của mực nước