Việt
sự lưu chuyển lao động
sự luân chuyển lao động
lưu động
lưu chuyền
thằng giáng
dao động
chẩn động
rung
sự biến động
sự lên xuống
sự thay đổi bất thường
hiện tượng thăng giáng
hiện tượng dao động
Anh
fluctuations
labor turnover
labour turnover
fluctuation
Đức
Fluktuation
Schwankung
Pháp
Fluktuation, Schwankung
Fluktuation /[fluktua'tsiom], die; -, -en/
(bildungsspr ) sự biến động; sự lên xuống; sự thay đổi bất thường;
(Med ) hiện tượng thăng giáng; hiện tượng dao động;
Fluktuation /f =, -en/
1. [tính, sự] lưu động, lưu chuyền; 2. (vật lí) [sự, hiện tượng] thằng giáng, dao động, chẩn động, rung,
Fluktuation /f/C_THÁI/
[EN] labor turnover (Mỹ), labour turnover (Anh)
[VI] sự lưu chuyển lao động, sự luân chuyển lao động
Fluktuation /TECH/
[DE] Fluktuation
[EN] fluctuations
[FR] fluctuations