Việt
hiện tượng dao động
sự dao động
hiện tượng thăng giáng
Anh
oscillation phenomenon
Đức
Osziliation
Fluktuation
Osziliation /[ostsila'tsio:n], die; -en/
sự dao động; hiện tượng dao động;
Fluktuation /[fluktua'tsiom], die; -, -en/
(Med ) hiện tượng thăng giáng; hiện tượng dao động;