TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hiện tượng dao động

hiện tượng dao động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dao động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiện tượng thăng giáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hiện tượng dao động

oscillation phenomenon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hiện tượng dao động

Osziliation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fluktuation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Osziliation /[ostsila'tsio:n], die; -en/

sự dao động; hiện tượng dao động;

Fluktuation /[fluktua'tsiom], die; -, -en/

(Med ) hiện tượng thăng giáng; hiện tượng dao động;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oscillation phenomenon

hiện tượng dao động