Fluktuation /f =, -en/
1. [tính, sự] lưu động, lưu chuyền; 2. (vật lí) [sự, hiện tượng] thằng giáng, dao động, chẩn động, rung,
laufend /I a/
1. [đang] chạy, liên tục, liên miên, không dứt, không ngót; am laufend en Band theo băng chuyền; 2. lưu động, lưu chuyền, không có định, chảy; laufend en Jahres năm nay; laufend e Rechnung tỉ số hiện nay; 3.: laufend es Meter mét dài; II adv [một cách] liên tục; auf dem laufend en sein [bléibenỊtheo dõi (hiểu biết, nắm vững) tình hình; j-n auf dem laufend en halten báo cho ai biét nguồn gốc.