Việt
lưu động
lưu chuyền
thằng giáng
dao động
chẩn động
rung
Đức
Fluktuation
Fluktuation /f =, -en/
1. [tính, sự] lưu động, lưu chuyền; 2. (vật lí) [sự, hiện tượng] thằng giáng, dao động, chẩn động, rung,