Việt
Mức độ thay lao động.
sự lưu chuyển lao động
sự luân chuyển lao động
Anh
Labour turnover
labor turnover
Đức
Fluktuation
Fluktuation /f/C_THÁI/
[EN] labor turnover (Mỹ), labour turnover (Anh)
[VI] sự lưu chuyển lao động, sự luân chuyển lao động
Một cụm thuật ngữ áp dụng cho các doanh nghiệp để miêu tả số việc làm thay đổi, những người thôi làm việc và những người mới được thuê mướn.